Thursday, December 31, 2015
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI TSURUMI
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI TSURUMI
MÁY BƠM CHÌM NƯỚC THẢI TSURUMI
Máy bơm Tsusumi là hãng máy bơm nước rất nổi tiếng tại Nhật Bản, hầu như không ai không biết đến. Được sản xuất hoàn toàn tại Nhật, là Quốc Gia đặt uy tin, chất lượng lên hàng đầu được thế giới công nhận.
Từ nhu cầu của xã hội hãng máy bơm Tsurumi đã cho ra đời dòng bơm chìm nước thải nổi tiếng thế giới ngày nay.
Từ bơm dân dụng sử dụng điện 1 pha 220V đến các dòng máy công công nghiệp, công suất rất lớn đáp ứng hầu hết các yêu cầu từ dân dụng, cho đến bơm hố móng, bơm nước thải rác, bơm bùn, bơm cát cho công trình. Tất cả đều được hãng bơm Tsurumi thiết kế chuyên biệt, đáp ứng yêu cầu đến những khách hàng khó tính nhất.
Hiện nay có rất nhiều hãng bơm trên thị trường cũng cung cấp bơm chìm nước thải, có những hãng lừng danh của Ý như Pentax, Ebara, Saer, Zenit...đến các hãng bơm Đài Loan. Với giá thành rẻ hơn, tuy nhiên khách hàng vẫn luôn yêu cầu báo giá bơm Tsurumi vì chất lượng của nó.
Tsurumi có các sản phẩm từ nhựa cho đến gang và Inox tùy thuộc vào nhu cầu của người tiêu dùng bơm.
Lựa chọn hãng Tsurumi là một sự lưa chọn đúng đắn đối với tất cả yêu cầu về chất lượng
Công ty chúng tôi tự hào là nhà phân phối dòng bơm chìm Tsurumi chất lượng này, vui lòng xem thêm Catalog bơm chìm nước thải Tsurumi và bảng giá bơm chìm nước thải Tsurumi để có sự lựa chọn tốt nhất cho Quý khách hàng
Wednesday, December 30, 2015
BƠM CHÌM HCP PUMP TAIWAN
BẢNG BÁO GIÁ BƠM CHÌM - HCP PUMP
TT | MODEL | CÔNG SUẤT * HỌNG XÃ | NGUỒN (phase) | ỐNG CÓ MẶT BÍCH | BỘ COUPLING | TIÊU CHUẨN | GIÁ BÁN | ||
C.ÁP (H=m) | LƯU LƯỢNG (m3/h) | KHÔNG PHAO | CÓ PHAO | ||||||
SERIE : POND - BƠM CHÌM NƯỚC DÂN DỤNG 1 PHASE - 2POLE | |||||||||
1 | POND-100 | 100W*1” | 220V | 15.20.25mm kèm theo | 4.5 | 3.0 | 1,862,000 | ||
2 | POND-100F (Phao nằm) | 100W*1” | 220V | 15.20.25mm kèm theo | 4.5 | 3.0 | 2,236,000 | ||
3 | POND-100FV (Phao đứng) | 100W*1” | 220V | 15.20.25mm kèm theo | 4.5 | 3.0 | 2,423,000 | ||
SERIE : POND S : BƠM CHÌM NƯỚC BIỂN 1 PHASE - 2 POLE | |||||||||
4 | POND-S250 | 250W*1.5” | 220V | 32.40mm kèm theo | 6.5 | 6.0 | 2,751,000 | ||
5 | POND-S250F (Phao nằm) | 250W*1.5” | 220V | 32.40mm kèm theo | 6.5 | 6.0 | 3,125,000 | ||
6 | POND-S250FV (Phao đứng) | 250W*1.5” | 220V | 32.40mm kèm theo | 6.5 | 6.0 | 3,312,000 | ||
SERIE : A - BƠM NƯỚC THẢI SẠCH THÔNG DỤNG 1 PHASE - 2 POLE | |||||||||
7 | A-05A | 0.5HP*2” | 220V | EF2-84 kèm theo | T2-50 | 8 | 6 | 3,153,000 | 3,527,000 |
8 | A-05B | 0.5HP*2” | 220V | EF2-84 kèm theo | T2-50 | 8 | 6 | 4,004,000 | 4,378,000 |
9 | *A-05L | 0.5HP*2” | 220V | EF2-96 kèm theo | T2-50 | 7 | 9 | 4,004,000 | 4,378,000 |
10 | A-21 | 1HP*2” | 220V | EF2-96 kèm theo | T2-50 | 10 | 10.8 | 4,584,000 | 4,958,000 |
11 | A-31 | 1HP*3” | 220V | EF3-130 kèm theo | X | 6.5 | 18 | 4,865,000 | 5,239,000 |
12 | A-32T | 2HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 12 | 24 | 9,159,000 | 9,907,000 |
13 | A-23 | 3HP*2” | 220V | EF2-96 kèm theo | T50C+TE5 | 24.5 | 12 | 10,478,000 | 11,227,000 |
14 | A-33 | 3HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 16 | 24 | 10,020,000 | 10,768,000 |
15 | A-43 | 3HP*4” | 220V | EBH4-(145) | T100(80)B | 10 | 42 | 10,020,000 | 10,768,000 |
SERIE : A - BƠM NƯỚC THẢI SẠCH THÔNG DỤNG 3 PHASE - 2 POLE | |||||||||
16 | A-05A | 0.5HP*2” | 380V | EF2-84 Kèm theo | T2-50 | 8 | 6 | 3,153,000 | - |
17 | A-05B | 0.5HP*2” | 380V | EF2-84 kèm theo | T2-50 | 8 | 6 | 4,004,000 | 5,033,000 |
18 | *A-05L | 0.5HP*2” | 380V | EF2-96 kèm theo | T2-50 | 7 | 9 | 4,004,000 | 5,033,000 |
19 | A-21 | 1HP*2” | 380V | EF2-96 kèm theo | T2-50 | 10 | 10.8 | 4,584,000 | 5,613,000 |
20 | A-31 | 1HP*3” | 380V | EF3-130 kèm theo | X | 6.5 | 18 | 4,865,000 | 5,894,000 |
21 | A-32T | 2HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 12 | 24 | 8,167,000 | 9,851,000 |
22 | A-23 | 3HP*2” | 380V | EF2-96 kèm theo | T50C+TE5 | 24.5 | 12 | 9,589,000 | 11,273,000 |
23 | A-33 | 3HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 16 | 24 | 8,878,000 | 10,562,000 |
24 | A-43 | 3HP*4” | 380V | EBH4-(145) | T100(80)B | 10 | 42 | 8,878,000 | 10,562,000 |
SERIE : F - BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC 1 PHA - 2 POLE | |||||||||
25 | F-05A | 0.5HP*2” | 220V | EF2-84 kèm theo | T2-50 | 8 | 6 | 3,153,000 | 3,527,000 |
26 | F-05U | 0.5HP*2” | 220V | EF2-96 kèm theo | T2-50 | 6 | 9 | 3,864,000 | 4,238,000 |
27 | F-05P | 0.5HP*2” | 220V | EF2-96 kèm theo | T2-50 | 5.5 | 12 | 4,148,000 | 4,522,000 |
28 | F-21U | 1HP*2” | 220V | EF2-96 kèm theo | T2-50 | 8 | 12 | 4,584,000 | 4,958,000 |
29 | F-21P | 1HP*2” | 220V | EF2-96 kèm theo | T2-50 | 9 | 12 | 5,015,000 | 5,389,000 |
30 | F-31U | 1HP*3” | 220V | EF3-130 kèm theo | X | 6.5 | 18 | 4,865,000 | 5,239,000 |
31 | F-32TP/U | 2HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 9 | 30 | 9,019,000 | 9,767,000 |
32 | F-33P/U | 3HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 10.5 | 36 | 9,739,000 | 10,488,000 |
SERIE : F - BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC 3 PHA - 2 POLE | |||||||||
33 | F-05A | 0.5HP*2” | 380V | EF2-84 kèm theo | T2-50 | 8 | 6 | 3,153,000 | |
34 | F-05U | 0.5HP*2” | 380V | EF2-96 kèm theo | T2-50 | 6 | 9 | 3,864,000 | 4,893,000 |
35 | F-05P | 0.5HP*2” | 380V | EF2-96 kèm theo | T2-50 | 5.5 | 12 | 4,148,000 | 5,177,000 |
36 | F-21U | 1HP*2” | 380V | EF2-96 kèm theo | T2-50 | 8 | 12 | 4,584,000 | 5,613,000 |
37 | F-21P | 1HP*2” | 380V | EF2-96 kèm theo | T2-50 | 9 | 12 | 5,015,000 | 6,044,000 |
38 | F-31U | 1HP*3” | 380V | EF3-130 kèm theo | X | 6.5 | 18 | 4,865,000 | 5,894,000 |
39 | F-32TP/U | 2HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 9 | 30 | 8,167,000 | 9,851,000 |
40 | F-33P/U | 3HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 10.5 | 36 | 8,878,000 | 10,562,000 |
SERIE : FN - BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC 1 PHA - 2 POLE | |||||||||
41 | FN-22U | 2HP*2” | 220V | EF2-96 kèm theo | T2-50 | 14 | 12 | 9,973,000 | |
42 | FN-32U | 2HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 8.5 | 24 | 10,141,000 | |
43 | FN-33U | 3HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 12.5 | 24 | 11,124,000 | |
44 | FN-32P | 2HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 8.5 | 38 | 10,637,000 | |
45 | FN-33P | 3HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 12.5 | 38 | 11,610,000 | |
SERIE : FN - BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC 3 PHA - 2 POLE | |||||||||
46 | FN-22U | 2HP*2” | 380V | EF2-96 kèm theo | T2-50 | 14 | 12 | 8,673,000 | |
47 | FN-32U | 2HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 8.5 | 24 | 8,832,000 | |
48 | FN-33U | 3HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 12.5 | 24 | 9,814,000 | |
49 | FN-32P | 2HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 8.5 | 38 | 9,318,000 | |
50 | FN-33P | 3HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 12.5 | 38 | 10,300,000 | |
SERIE : AFU - BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC GANG ĐÚC 1 PHA - 2 POLE | |||||||||
51 | 50AFU2.4 | 0.5HP*2” | 220V | EF2-96 kèm theo | T2-50 | 6 | 9 | 6,268,000 | 6,642,000 |
52 | 50AFU2.4L | 0.5HP*2” | 220V | EB2-96 | T-50F | 4 | 13.2 | 6,736,000 | 7,110,000 |
53 | 50AFU2.8 | 1HP*2” | 220V | EF2-96 kèm theo | T2-50 | 8 | 12 | 6,858,000 | 7,232,000 |
54 | 50AFU2.8L | 1HP*2” | 220V | EB2-96 | T-50F | 6.5 | 15 | 7,017,000 | 7,391,000 |
55 | 80AFU21.5 | 2HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 8.5 | 24 | 11,928,000 | 12,677,000 |
56 | *80AFU21.5L | 2HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 4.5 | 30 | 12,817,000 | 13,565,000 |
57 | 80AFU22.2 | 3HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 12.5 | 24 | 13,575,000 | 14,323,000 |
58 | *80AFU22.2L | 3HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 7 | 30 | 14,436,000 | 15,184,000 |
SERIE : AFU - BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC GANG ĐÚC 3 PHA - 2 POLE | |||||||||
59 | 50AFU2.4 | 0.5HP*2” | 380V | EF2-96 kèm theo | T2-50 | 6 | 9 | 6,268,000 | 7,297,000 |
60 | 50AFU2.4L | 0.5HP*2” | 380V | EB2-96 | T-50F | 4 | 13.2 | 6,736,000 | 7,765,000 |
61 | 50AFU2.8 | 1HP*2” | 380V | EF2-96 kèm theo | T2-50 | 8 | 12 | 6,858,000 | 7,887,000 |
62 | 50AFU2.8L | 1HP*2” | 380V | EB2-96 | T-50F | 6.5 | 15 | 7,017,000 | 8,046,000 |
63 | 80AFU21.5 | 2HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 8.5 | 24 | 11,339,000 | 13,023,000 |
64 | *80AFU21.5L | 2HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 4.5 | 30 | 12,162,000 | 13,846,000 |
65 | 80AFU22.2 | 3HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 12.5 | 24 | 12,976,000 | 14,660,000 |
66 | *80AFU22.2L | 3HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 7 | 30 | 13,846,000 | 15,530,000 |
67 | 80AFU23.7 | 5HP*3” | 380V | EB3-150 | T-80D | 15 | 30 | 16,410,000 | |
68 | 80AFU23.7A | 5HP*3” | 380V | EB3-150 | T-80D | 16.5 | 30 | 16,410,000 | |
69 | 80AFU23.7LA | 5HP*3” | 380V | EB3-150 | T-80D | 10.5 | 36 | 17,775,000 | |
70 | 80AFU25.5 | 7½HP*3” | 380V | EB3-150 | T-80D | 19.5 | 36 | 29,517,000 | |
71 | 80AFU27.5 | 10HP*3” | 380V | EB3-150 | T-80D | 24.5 | 36 | 33,399,000 | |
SERIE : AFP - BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC GANG ĐÚC 1 PHA - 2 POLE | |||||||||
72 | 80AFP21.5 | 2HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 8 | 36 | 11,928,000 | 12,677,000 |
73 | 80AFP22.2 | 3HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 12 | 36 | 13,575,000 | 14,323,000 |
SERIE : AFP - BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC GANG ĐÚC 3 PHA - 2 POLE | |||||||||
74 | 80AFP21.5 | 2HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 8 | 36 | 11,339,000 | 13,023,000 |
75 | 80AFP22.2 | 3HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 12 | 36 | 12,976,000 | 14,660,000 |
76 | 80AFP23.7A | 5HP*3” | 380V | EB3-150 | T-80D | 20.5 | 36 | 16,737,000 | |
77 | 80(100)AFP25.5 | 7½HP*3” | 380V | EB3-150 | T-80D | 28 | 36 | 30,312,000 | |
78 | 80(100)AFP25.5 | 7½HP*4" | 380V | EB4-175(145) | T100(80)B | 21.5 | 60 | 30,312,000 | |
79 | 80(100)AFP27.5 | 10HP*3” | 380V | EB3-150 | T-80D | 36 | 36 | 34,185,000 | |
80 | 80(100)AFP27.5 | 10HP*4" | 380V | EB4-175(145) | T100(80)B | 29.5 | 60 | 34,185,000 | |
SERIE : AFU - BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC GANG ĐÚC 1 PHA - 4 POLE | |||||||||
81 | 50AFU4.4 | 0.5HP*2” | 220V | EB2-96 | T-50F | 3.5 | 15 | 8,944,000 | 9,318,000 |
82 | 50AFU4.8 | 1HP*2” | 220V | EB2-96 | T-50F | 5 | 18 | 9,543,000 | 9,917,000 |
83 | 80AFP/U41.5 | 2HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 5 | 36 | 16,410,000 | 17,158,000 |
SERIE : AFU - BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC GANG ĐÚC 3 PHA - 4 POLE | |||||||||
84 | 50AFU4.4 | 0.5HP*2” | 380V | EB2-96 | T-50F | 3.5 | 15 | 8,944,000 | 9,973,000 |
85 | 50AFU4.8 | 1HP*2” | 380V | EB2-96 | T-50F | 5 | 18 | 9,543,000 | 10,572,000 |
86 | 80AFP/U41.5 | 2HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 5 | 36 | 15,661,000 | 17,345,000 |
87 | 80AFP/U42.2 | 3HP*3” | 380V | EB3-150 | T-80D | 7 | 36 | 18,805,000 | |
88 | 80(100)AFP43.7 | 5HP*3” | 380V | EB3-150 | T-80D | 10 | 36 | 22,547,000 | |
89 | 80(100)AFP43.7 | 5HP*4” | 380V | EB4-175(145) | T100(80)B | 10 | 36 | 22,547,000 | |
SERIE : AF - BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC GANG ĐÚC 3 PHA - 4 POLE | |||||||||
90 | AF-55AE | 7.5HP*4” | 380V | EB4-175 | T100B | 16 | 60 | 34,232,000 | |
91 | AF-75E | 10HP*4” | 380V | EB4-175 | T100B | 18 | 60 | 43,035,000 | |
92 | AF-610 | 10HP*6” | 380V | EB6-240 | T150 | 11 | 150 | 55,010,000 | |
93 | AF-615 | 15HP*6” | 380V | EB6-240 | T150 | 15.5 | 150 | 80,551,000 | |
94 | AF-815 | 15HP*8” | 380V | EB8-290 | T200 | 10 | 270 | 87,848,000 | |
95 | AF-820 | 20HP*8” | 380V | EB8-290 | T200 | 14 | 270 | 93,929,000 | |
SERIE : AF - BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC GANG ĐÚC CÔNG SUẤT LỚN 3 PHA - 4 POLE | |||||||||
96 | AF-620 | 20HP*6” | 380V | EB6-240(165) | T150(100) | 20.5 | 150 | 87,249,000 | |
97 | AF-630 | 30HP*6” | 380V | EB6-240(165) | T150(100) | 27.5 | 150 | 134,158,000 | |
98 | AF-830 | 30HP*8” | 380V | EB8-290(240) | T200E | 18 | 270 | 245,638,000 | |
99 | AF-1030S | 30HP*10” | 380V | EB10-355 | T250 | 14 | 420 | 287,233,000 | |
100 | AF-1040 | 40HP*10” | 380V | EB10-355 | T250 | 17 | 420 | 315,421,000 | |
101 | AF-1050 | 50HP*10” | 380V | EB10-355 | T250 | 22 | 420 | 322,110,000 | |
102 | AF-1060 | 60HP*10” | 380V | EB10-355 | T250 | 24 | 420 | 343,618,000 | |
103 | AF-1430 | 30HP*14” | 380V | EB14-445 | T350 | 6 | 840 | 340,914,000 | |
104 | AF-1440 | 40HP*14” | 380V | EB14-445 | T350 | 8.5 | 840 | 347,641,000 | |
105 | AF-1650 | 50HP*16” | 380V | EB16-510(445) | T400 | 7.5 | 1200 | 366,361,000 | |
106 | AF-1660 | 60HP*16” | 380V | EB16-510(445) | T400 | 9 | 1200 | 381,143,000 | |
SERIE : AF - BƠM CHÌM NƯỚCTHẢI CÓ CÁNH KHUẤY RÁC 3 PHA - 4 POLE | |||||||||
107 | AFG-55 | 7.5HP*4” | 380V | EB4-175 | T100B | 15 | 60 | 42,287,000 | |
108 | AFG-75 | 10HP*4” | 380V | EB4-175 | T100B | 18 | 60 | 51,081,000 | |
109 | AFG-610 | 10HP*6” | 380V | EB6-240 | T150 | 10.5 | 150 | 63,805,000 | |
110 | AFG-615 | 15HP*6” | 380V | EB6-240 | T150 | 14.5 | 150 | 89,345,000 | |
SERIE : AF - BƠM CHÌM NƯỚC THẢI GANG ĐÚC 1 PHA - 2 POLE | |||||||||
112 | 50AL21.5 | 2HP*2" | 220V | EF2-96 kèm theo | T50E+E5 | 12 | 24 | 10,890,000 | 11,638,000 |
113 | 50AL22.2 | 2HP*3” | 220V | EF2-96 kèm theo | T50E+E5 | 17.5 | 24 | 12,527,000 | 13,275,000 |
114 | 80AL21.5 | 3HP*2” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 8 | 36 | 11,479,000 | 12,228,000 |
115 | 80AL22.2 | 3HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 12 | 36 | 12,976,000 | 13,725,000 |
SERIE : AF - BƠM CHÌM NƯỚC THẢI GANG ĐÚC 3 PHA - 2 POLE | |||||||||
116 | 50AL21.5 | 2HP*2" | 380V | EF2-96 kèm theo | T50E+E5 | 12 | 24 | 10,291,000 | 11,975,000 |
117 | 50AL22.2 | 2HP*3” | 380V | EF2-96 kèm theo | T50E+E5 | 17.5 | 24 | 11,928,000 | 13,612,000 |
118 | 80AL21.5 | 3HP*2” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 8 | 36 | 10,890,000 | 12,574,000 |
119 | 80AL22.2 | 3HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 12 | 36 | 12,527,000 | 14,211,000 |
120 | 80AL23.7A | 5HP*3” | 380V | EB3-150 | T-80D | 20.5 | 36 | 17,598,000 | |
121 | 80AL25.5 | 7½HP*3” | 380V | EB3-150 | T-80D | 28 | 36 | 29,535,000 | |
122 | 100AL25.5 | 7½HP*4” | 380V | EB4-175(145) | T100(80)B | 21.5 | 60 | 29,535,000 | |
123 | 80AL27.5 | 10HP*3” | 380V | EB3-150 | T-80D | 36 | 36 | 34,232,000 | |
124 | 100AL27.5 | 10HP*4” | 380V | EB4-175(145) | T100(80)B | 29.5 | 60 | 34,232,000 | |
SERIE : SS-SF - BƠM CHÌM NƯỚC THẢI BẰNG INOX ĐÚC 1 PHA - 2 POLE | |||||||||
125 | SS-05A(304) | 0.5HP*2” | 220V | ESF2-96J kèm theo | ST2-50 | 7 | 7.2 | 8,944,000 | 9,318,000 |
126 | SS-21A(316) | 1HP*2” | 220V | ESF2-96K kèm theo | ST2-50 | 10 | 10.2 | 11,928,000 | 12,302,000 |
127 | SF-05AU(304) | 0.5HP*2” | 220V | ESF2-96J kèm theo | ST2-50 | 6 | 9 | 8,944,000 | 9,318,000 |
128 | SF-21AU(316) | 1HP*2” | 220V | ESF2-96K kèm theo | ST2-50 | 8 | 12 | 11,928,000 | 12,302,000 |
SERIE : SS-SF - BƠM CHÌM NƯỚC THẢI BẰNG INOX ĐÚC 3 PHA - 2 POLE | |||||||||
129 | SS-05A(Inox 304) | 0.5HP*2” | 380V | ESF2-96J kèm theo | ST2-50 | 7 | 7.2 | 8,944,000 | |
130 | SS-21A(Inox 316) | 1HP*2” | 380V | ESF2-96K kèm theo | ST2-50 | 10 | 10.2 | 11,928,000 | |
131 | SF-05AU(Inox 304) | 0.5HP*2” | 380V | ESF2-96J kèm theo | ST2-50 | 6 | 9 | 8,944,000 | |
132 | SF-21AU(Inox 316) | 1HP*2” | 380V | ESF2-96K kèm theo | ST2-50 | 8 | 12 | 11,928,000 | |
133 | SF-32P/U(Inox 316) | 2HP*3” | 380V | ESB3-150K | ST2-80 | 8 | 24 | 20,881,000 | |
134 | SF-33P/U(Inox 316) | 3HP*3” | 380V | ESB3-150K | ST2-80 | 9 | 30 | 22,968,000 | |
135 | SF-35U(Inox 316) | 5HP*3” | 380V | ESB3-150K | ST-80 | 14 | 30 | 27,131,000 | |
SERIE : SFU-SFP - BƠM CHÌM NƯỚC THẢI BẰNG INOX ĐÚC 316 3 PHA - 2 POLE | |||||||||
135 | 80SFU21.5 | 2HP*3” | 380V | ESB3-130K | ST2-80 | 8.5 | 24 | 20,881,000 | |
136 | 80SFU22.2 | 3HP*3” | 380V | ESB3-130K | ST2-80 | 13 | 24 | 22,968,000 | |
137 | 80SFU23.7 | 5HP*3” | 380V | ESB3-150K | ST-80 | 17.5 | 30 | 27,131,000 | |
138 | 80SFU25.5 | 7½HP*3” | 380V | ESB3-150K | ST-80 | 21 | 36 | 58,593,000 | |
139 | 80SFU27.5 | 10HP*3” | 380V | ESB3-150K | ST-80 | 26 | 36 | 62,495,000 | |
140 | 80SFP21.5 | 2HP*3” | 380V | ESB3-130K | ST2-80 | 8.5 | 36 | 20,881,000 | |
141 | 80SFP22.2 | 3HP*3” | 380V | ESB3-130K | ST2-80 | 13 | 36 | 22,968,000 | |
142 | 80SFP23.7 | 5HP*3” | 380V | ESB3-150K | ST-80 | 20.5 | 36 | 27,131,000 | |
143 | 80SFP25.5 | 7½HP*3” | 380V | ESB3-150K | ST-80 | 28 | 36 | 58,593,000 | |
144 | 100SFP25.5 | 7½HP*4” | 380V | ESB4-175(145)K | ST100(80) | 21.5 | 60 | 58,593,000 | |
145 | 80SFP27.5 | 10HP*3” | 380V | ESB3-150K | ST-80 | 36 | 36 | 62,495,000 | |
146 | 100SFP27.5 | 10HP*4” | 380V | ESB4-175(145)K | ST100(80) | 29.5 | 60 | 62,495,000 | |
SERIE : GF - BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CẮT RÁC 1 PHASE - 2 POLE | |||||||||
147 | 32GF21.0 | 1.2HP*11/4” | 220V | EF11/4-84 kèm theo | T50C | 17 | 3.6 | 12,162,000 | 12,630,000 |
148 | 32GF21.5 | 2HP*1 1/4” | 220V | EF11/4-84 kèm theo | T50C | 23 | 3.6 | 17,682,000 | 18,150,000 |
149 | 32GF22.2 | 3HP*1 1/4” | 220V | EF11/4-84 kèm theo | T50C | 28 | 3.6 | 19,272,000 | 20,021,000 |
SERIE : GF - BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CẮT RÁC 3 PHASE - 2 POLE | |||||||||
149 | 32GF21.0 | 1.2HP*11/4” | 380V | EF11/4-84 kèm theo | T50C | 17 | 3.6 | 11,601,000 | 13,285,000 |
150 | 32GF21.5 | 2HP*1 1/4” | 380V | EF11/4-84 kèm theo | T50C | 23 | 3.6 | 16,999,000 | 18,683,000 |
151 | 32GF22.2 | 3HP*1 1/4” | 380V | EF11/4-84 kèm theo | T50C | 29 | 3.6 | 18,524,000 | 20,208,000 |
152 | 50GF22.2 | 3HP*2” | 380V | EB2-120 | T50D | 19 | 12 | 23,089,000 | |
153 | 50GF23.7 | 5HP*2” | 380V | EB2-120 | T50D | 26 | 12 | 26,064,000 | |
SERIE : LA - BƠM DÒNG TRỤC - WELL TYPE 3 PHASE - 4 POLE | |||||||||
154 | LA-2250 | 50HP*22” | 380V | 4 | 2280 | 510,062,000 | |||
155 | LA-2260 | 60HP*22" | 380V | 6 | 1800 | 522,804,000 | |||
156 | LA-2875 | 75HP*28” | 380V | 3.5 | 3600 | 1,033,502,000 | |||
157 | LA-28100 | 100HP*28” | 380V | 4 | 4200 | 1,100,656,000 | |||
SERIE : LA - BƠM DÒNG TRỤC - STAND TYPE 3 PHASE - 4 POLE | |||||||||
158 | LA-2250 | 50HP*22” | 380V | 4 | 2280 | 577,234,000 | |||
159 | LA-2260 | 60HP*22" | 380V | 6 | 1800 | 613,721,000 | |||
160 | LA-2875 | 75HP*28” | 380V | 3.5 | 3600 | 1,154,375,000 | |||
161 | LA-28100 | 100HP*28” | 380V | 4 | 4200 | 1,221,454,000 | |||
SERIE : AS - BƠM HỒ MÓNG XÂY DỰNG 1 PHASE - 2 POLE | |||||||||
162 | AS-215 | 1.5HP*2” | 220V | 13.5 | 12 | 11,273,000 | 11,928,000 | ||
163 | AS-32A | 2HP*3” | 220V | 10 | 24 | 16,700,000 | |||
164 | AS-33A | 3HP*3” | 220V | 15 | 24 | 18,346,000 | |||
SERIE : AS - BƠM HỒ MÓNG XÂY DỰNG 3 PHASE - 2 POLE | |||||||||
165 | AS-215 | 1.5HP*2” | 380V | 13.5 | 12 | 10,740,000 | 12,611,000 | ||
166 | AS-32A | 2HP*3” | 380V | 10 | 24 | 15,661,000 | |||
167 | AS-33A | 3HP*3” | 380V | 15 | 24 | 17,298,000 | |||
168 | AS-35 | 5HP*3” | 380V | 20 | 30 | 21,621,000 | |||
SERIE : ASH - ASN - BƠM HỒ MÓNG XÂY DỰNG 1 PHASE - 2 POLE | |||||||||
169 | 50ASH21.5 | 2HP*2” | 220V | 15 | 15 | 16,840,000 | |||
170 | 50ASH22.2 | 3HP*2” | 220V | 19 | 18 | 18,243,000 | |||
171 | 80ASN21.5 | 2HP*3” | 220V | 10 | 30 | 16,110,000 | |||
172 | 80ASN22.2 | 3HP*3” | 220V | 14 | 30 | 17,775,000 | |||
SERIE : ASH - ASN - BƠM HỒ MÓNG XÂY DỰNG 3 PHASE - 2 POLE | |||||||||
173 | 50ASH21.5 | 2HP*2” | 380V | 15 | 15 | 15,839,000 | |||
174 | 50ASH22.2 | 3HP*2” | 380V | 19 | 18 | 17,308,000 | |||
175 | 80ASN21.5 | 2HP*3” | 380V | 10 | 30 | 15,165,000 | |||
176 | 80ASN22.2 | 3HP*3” | 380V | 14 | 30 | 16,653,000 | |||
177 | 80ASN23.7 | 5HP*3” | 380V | 21.5 | 30 | 20,535,000 | |||
178 | 80ASH25.5 | 7.5HP*3” | 380V | 28 | 30 | 39,387,000 | |||
179 | 100ASL23.7 | 5HP*4” | 380V | 12.5 | 60 | 21,209,000 | |||
180 | 100ASN25.5 | 7.5HP*4” | 380V | 19 | 60 | 37,983,000 | |||
181 | 100ASN27.5 | 10HP*4” | 380V | 25 | 60 | 40,266,000 | |||
182 | 150ASL25.5 | 7.5HP*6” | 380V | 12 | 90 | 40,416,000 | |||
183 | 150ASL27.5 | 10HP*6” | 380V | 17 | 90 | 44,298,000 | |||
SERIE : AG - BƠM HỒ MÓNG XÂY DỰNG 1 PHASE - 2 POLE | |||||||||
184 | AG-32 | 2HP*3” | 220V | 9 | 30 | 22,369,000 | |||
185 | AG-33 | 3HP*3” | 220V | 13 | 45 | 23,866,000 | |||
SERIE : AG - AGN BƠM HỒ MÓNG XÂY DỰNG 3 PHASE - 2 POLE | |||||||||
186 | AG-32 | 2HP*3” | 380V | 9 | 30 | 21,331,000 | |||
187 | AG-33 | 3HP*3” | 380V | 13 | 45 | 22,818,000 | |||
188 | AG-35 | 5HP*3” | 380V | 18 | 60 | 27,290,000 | |||
189 | 80AGN21.5 | 2HP*3” | 380V | 13.5 | 48 | 23,398,000 | |||
190 | 80AGN22.2 | 3HP*3” | 380V | 18 | 48 | 25,194,000 | |||
191 | 80AGN23.7 | 5HP*3” | 380V | 24.5 | 48 | 29,938,000 | |||
192 | 80AGH25.5 | 7.5HP*3” | 380V | 35 | 48 | 53,832,000 | |||
193 | 100AGN25.5 | 7.5HP*4” | 380V | 21 | 84 | 52,026,000 | |||
194 | 100AGN27.5 | 10HP*4” | 380V | 32 | 84 | 54,814,000 | |||
195 | 150AGL25.5 | 7.5HP*6” | 380V | 12.5 | 129 | 53,981,000 | |||
196 | 150AGL27.5 | 10HP*6” | 380V | 17 | 147 | 56,694,000 | |||
SERIE : L - BƠM LƯU LƯỢNG LỚN 1 PHASE - 2 POLE | |||||||||
197 | L-305A | 0.5HP*3” | 220V | 1.5 | 42 | 9,393,000 | |||
198 | L-41A 3.5" | 1HP*3.5"4" | 220V | 3.0 | 42 | 10,141,000 | |||
SERIE : L - BƠM LƯU LƯỢNG LỚN 3 PHASE - 2 POLE | |||||||||
198 | L-305A | 0.5HP*3” | 380V | 1.5 | 42 | 9,393,000 | |||
199 | L-41A 3.5" | 1HP*3.5"4" | 380V | 3.0 | 42 | 10,141,000 | |||
SERIE : L - BƠM LƯU LƯỢNG LỚN 3 PHASE - 4 POLE | |||||||||
200 | L-62A | 2HP*6” | 380V | 2.0 | 120 | 16,185,000 | |||
201 | L-63A | 3HP*6” | 380V | 2.5 | 120 | 16,784,000 | |||
202 | L-200A | 7.5HP*8” | 380V | 4.0 | 210 | 33,558,000 | |||
203 | L-250A | 10HP*10” | 380V | 4.0 | 330 | 43,625,000 | |||
204 | L-300A | 15HP*12” | 380V | 4.5 | 420 | 67,116,000 | |||
SERIE : IC - BƠM SỬ DỤNG CHÌM HOẶC ĐẶT NỔI TRÊN CẠN 1 PHASE - 2 POLE | |||||||||
205 | IC-215 | 1.5HP*2” | 220V | 13.5 | 12 | 9,543,000 | |||
206 | *IC-32B | 2HP*3” | 220V | 10 | 30 | 11,928,000 | |||
207 | *IC-33B | 3HP*3” | 220V | 14 | 30 | 12,527,000 | |||
208 | *IC-43B 3" | 3HP*3” | 220V | 9.5 | 48 | 12,527,000 | |||
209 | *IC-43B 3.5" | 3HP*3.5”4" | 220V | 9.5 | 48 | 12,527,000 | |||
210 | IC-43B 4" | 3HP*4" | 220V | 9.5 | 48 | 12,826,000 | |||
211 | *IC-43B 3"W | 3HP*3” | 220V | 12,078,000 | |||||
212 | *IC-43B 3.5"W | 3HP*3.5”4" | 220V | 12,078,000 | |||||
SERIE : IC - BƠM SỬ DỤNG CHÌM HOẶC NỔI 3 PHA | |||||||||
213 | IC-215 | 1.5HP*2” | 380V | 13.5 | 12 | 8,804,000 | |||
214 | *IC-32B | 2HP*3” | 380V | 10 | 30 | 11,039,000 | |||
215 | *IC-33B | 3HP*3” | 380V | 14 | 30 | 11,479,000 | |||
216 | *IC-43B 3" | 3HP*3” | 380V | 9.5 | 48 | 11,479,000 | |||
217 | *IC-43B 3.5" | 3HP*3.5”4" | 380V | 9.5 | 48 | 11,479,000 | |||
218 | IC-43B 4" | 3HP*4" | 380V | 9.5 | 48 | 11,881,000 | |||
219 | *IC-45B 3.5" | 5HP*3.5” 4" | 380V | 13 | 60 | 13,425,000 | |||
220 | *IC-48 | 7.5HP*4” | 380V | 19 | 60 | 34,905,000 | |||
221 | *IC-68 | 7.5HP*6” | 380V | 12 | 90 | 36,150,000 | |||
222 | *IC-410 | 10HP*4” | 380V | 25 | 60 | 37,590,000 | |||
223 | *IC-610 | 10HP*6” | 380V | 17 | 90 | 42,951,000 | |||
GHI CHÚ : | |||||||||
1/ Giá trên đã bao gồm thuế GTGT 10% | |||||||||
2/ XUẤT XỨ : HCP PUMP - TAIWAN | |||||||||
3/ Hàng nhập khẩu đầy đủ CO, CQ | |||||||||
Rất mong nhận được sự quan tâm và ủng hộ của quí khách |
Subscribe to:
Posts (Atom)