Wednesday, December 30, 2015

BƠM CHÌM NƯỚC THẢI EVERGUSH ĐÀI LOAN

BẢNG GIÁ MÁY BƠM EVERGUSH

Bảng giá máy bơm Evergush 

Bảng giá máy bơm chìm nước thải Evergush Đài Loan chính hãng, gồm có giá bán lẻ, thông số kỹ thuật cơ bản của máy bơm chìm Evergush này. Từ đó quý khách có thể chọn được máy tốt nhất cho mình. 
Hàng chính hãng Taiwan giá tốt nhất tại Việt Nam. Giá bán lẻ tham khảo, vui lòng liên hệ để nhận giá tốt nhất.


BẢNG GIÁ MÁY BƠM EVERGUSH - ĐÀI LOAN

(ĐƠN GIÁ CHƯA BAO GỒM VAT - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01/04/2015)
SttModelĐIỆN ÁP
 CỠ NÒNG
Công suất
(HP)
Cột áp
(M)
Lư lượng
M3/H
Đơn giáHình ảnh

BƠM BÙN LOÃNG, HỐ MÓNG

1EF-05(T)220V 2"1/28.518    2,760,000








2EF-05A220V 2"1/28.518    3,300,000
3EF-10/10T220V/380V 3"112.527.6    4,010,000
4EF-10A220V 3"112.527.6    4,390,000
5EF-20220V 3"21739    6,260,000
6EF-20T380V 3"21739    5,870,000
7EF-30T380V 3"31945    8,080,000
8EF-50T380V 4"52172     12,330,000
9EF-75T380V 4"7.528.587     18,250,000
10EF-100T380V 4"103099Call
11EF-150T380V 4"1534150Call

BƠM NƯỚC THẢI TẠP CHẤT( THIẾT KẾ CÁNH QUẠT CÓ DAO CẮT)


 
12EFK 05(T)220V 2"1/29.518    3,840,000
13EFK-10(T)220V 2"11224    5,720,000
14EFK-20220V 3"21639    7,950,000
15EFK-20T380V 3"21639    7,650,000
16EFK-30T380V 3"31845       9,840,000
17EFK-50T380V 4"522.560     13,720,000
18EFK-75T380V 4"7.52866Call

BƠM NƯỚC THẢI SẠCH

19EA-03220V 2"1/3911.4    2,110,000
 
20EA-05(T)220V/380V 3"1/21215.6    2,910,000
21EA-10 (T)220V/380V 3"11424    5,740,000
22EA-20220V 2",3"21639    7,180,000
23EA-20T380V 2",3"21639    7,030,000
24EA-30T380V 3"32148       9,060,000
25EA-50T380V 4"52660     11,840,000
26EA-75T380V 4"7.52966Call

BƠM CHÌM HỐ MÓNG NẠO VÉT BÙN

27EFD-05220V 2"1/28.518    8,380,000
 
28EFD-10(T)220V/380V 2"111.524     11,480,000
29EFD-10A220V 2"111.524 Call 
30EFD-20220V 3"21539     18,400,000
31EFD-20T380V 3"31539     21,070,000
32EFSD-30T380V 2,3"51942 Call 
33EFSD-50T380V 3",4"51969 Call 
34EFD-75T380V 3",4"7.525.578 Call 

BƠM HÓA CHẤT LOÃNG, HỐ MÓNG ( INOX SUS316)

35EFS-05220V 2"1/2918    8,380,000
36EFS-10(T)220V/380V 2"112.527.6     11,480,000
37EFS-10A220V 2"112.527.6     12,300,000
38EFS-20/20T220V/380V 3"217.539     18,400,000
39EFS-30T380V 3"32045     21,070,000
40EFS-50T380V 4"52372     29,910,000
41EFS-75T380V 4"7.528.587     38,790,000
42EFS-100T380V 4"103099 Call 
43EFS-150T380V 4"1534150 Call 

BƠM LY TÂM TRỤC NGANG - 2P ĐẦU GANG

44CP-2.37380V 1"1/24-133-7,5       3,650,000
 
44CP-2.75 380V 1 1/2"15-138-17       4,940,000
44CP-21.5380V 2"28-1513,5-27       6,380,000
44CP-22.2H380V 2"315-2215-27       7,610,000
44CP-22.2380V 3"36-12,524-36       7,820,000
44CP-23.7H380V  2 1/2"512,5-2124-36       9,990,000
44CP-23.7380V  3"510-15,524-42     10,210,000
44CP-25.5380V  4"7.518-2322-39     14,490,000
44CP-27.5380V  4"1023-37,524-36     18,990,000

MÁY KHUẤY TRỘN CHÌM MIXER - 4P

SttModelĐiện ápCông suất
(HP)
Flow
 Speed
Lưu lượng
(m3/m)
Đơn giáHình ảnh
45EFM-05T380V1/21.781.8     17,190,000
 
46EFM-10T380V12.023.2     20,520,000
47EFM-20T380V22.54.5     27,360,000
48EFM-30T380V33.56.8     30,960,000
Ghi chú:
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% (Bắt buộc lấy VAT)
- Xuất xứ: Taiwan. CO, CQ đầy đủ
- Bảo hành: 12 tháng

BƠM CHÌM NƯỚC THẢI EVAK ĐÀI LOAN

BƠM CHÌM NƯỚC THẢI EVAK

Bơm chìm nước thải Evak dùng hút nước thải cho nhà xưởng, công trình, hay bơm chìm dân dụng, công nghiệp đều được, có điện1 pha và 3 pha.

BƠM CHÌM NƯỚC THẢI EVAK ĐÀI LOANBƠM CHÌM NƯỚC THẢI EVAK ĐÀI LOANBƠM CHÌM NƯỚC THẢI EVAK ĐÀI LOAN
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI EVAK ĐÀI LOAN




TT Model Quy Cách Công Suất TIÊU CHUẨN
 HP   KW  CỘT ÁP(M) LƯU LƯỢNG (M3/h)

BƠM CHÌM NƯỚC THẢI    EUS-Series

1 EUS-5.05 1pha/3pha/ 2” 1/2 0.4 10 6.5
2 EUS-510 1pha/3pha/ 2”(3”) 1 0.75 12 11.7
3 EUS-5.20 3pha/380V/ 2”(3”) 2 1.5 16 19

BƠM CHÌM NƯỚC THẢI    EW-Series

4 EW-5.05 1pha/3pha/ 2” 1/2 0.4 6 9
5 EW-5.05A 1pha/220V/ 2” 1/2 0.4 6 9
6 EW-5.10 1pha/3pha/ 2” 1 0.75 9 12
7 EW-5.10A 1pha/220V/ 2” 1 0.75 9 12
8 EW-5.20 3pha/380V/ 2”(3”) 2 1.5 10 21
9 EW-5.30 3pha/380V/ 2”(2”) 3 2.2 11 27
10 EW-5.50 3pha/380V/ 3”(4”) 5 3.7 10 48
11 EW-5.75 3pha/380V/ 3”(4”) 7.5 5.5 12 62.4

BƠM CHÌM NƯỚC THẢI   HIPPO-Series

12 HIPPO-75 1pha/3pha/ 2” 3/4 0.55 6 14
13 HIPPO-100 1pha/3pha/ 2” 1 0.75 7.7 15
14 HIPPO-150 1pha/3pha/ 2” 1.5 1.1 8 21.6
15 HIPPO-200 1pha/3pha/ 2” 2 1.5 10.3 24

BƠM CHÌM NƯỚC THẢI    ESV-Series

16 ESV-150 1pha/220V/ 1.5”(2”) 1/5 0.15 4 6.6
17 ESV-250 1pha/220V/ 1.5”(2”) 1/3 0.25 4.5 8.4

BƠM SỤC KHÍ CHÌM     EJ-Series

18 EJ-5.10 1pha/220V/ 3” 1 0.75 2 10
19 EJ-5.10 3pha/380V/ 3” 1 0.75 2 10
20 EJ-5.20 3pha/380V/ 3” 2 1.5 2.5 22
21 EJ-5.30 3pha/380V/ 3” 3 2.2 3 40
22 EJ-5.50 3pha/380V/ 3” 5 3.7 3.5 70
23 EJ-5.75 3pha/380V/ 3” 7.5 5.5 4 100

MÁY KHUẤY CHÌM    EM-Series

24 EM-5.10 3pha/380V 1 0.75 3.2M3/min
25 EM-5.20 3pha/380V 2 1.5 4.5M3/min
Ghi chú:
- Đơn giá chưa bao gồm thuế 10% VAT (bắt buộc lấy VAT)
- Xuất xứ: Đài Loan. CO, CQ đầy đủ
- Thời gian bảo hành: 12 tháng


Mr. Chinh: 0932 075 290
namchinh.tnc@gmail.com

BƠM CHÌM NƯỚC THẢI ZENIT ITALY

BẢNG GIÁ BƠM CHÌM NƯỚC THẢI ZENIT ITALY CHÍNH HÃNG, GIÁ TỐT NHẤT TẠI VIỆT NAM, BƠM BÙN, NƯỚC THẢI.

BƠM CHÌM NƯỚC THẢI ZENIT ITALYBƠM CHÌM NƯỚC THẢI ZENIT ITALY




 STT   Model       DN    mm         P2       kw   Kích  thước tạp chất   Pha   Lưu Lượng   Q (m3/h)       Cột áp       H (m) 

SERIES: DGO BƠM CHÌM NƯỚC THẢI

1 DGO 50/2/G50 V(H) 50 0.37 40    3  pha 7.2 - 14.4 4.5 - 2.3
2 DGO 75/2/G50 V(H) 50 0.55 40    3  pha 7.2 - 21.6 7.2 - 2.3
3 DGO 100/2/G50 V(H) 50 0.88 50    3  pha 7.2 - 28.8 10.1 - 3.6
4 DGO 150/2/G50 V(H) 50 1.1 50    3  pha 7.2 - 36 11.8 - 2.7
5 DGO 200/2/G50 V(H) 50 1.5 50    3  pha 7.2 - 36 13.6 - 4.4

SERIES: DGE ( CÓ PHAO) - DÙNG CHO THOÁT NƯỚC HOẶC BƠM NƯỚC THẢI SAU GIAI ĐOẠN LẮNG KHỬ TRÙNG

6 DRE 50/2/G32V (P) 32 0.37 15    3  pha 7.2 - 14.4 7.1-2.8
7 DRE 75/2/G32V (P) 32 0.55 15    3  pha 7.2 - 21.6 10.6-1.1
8 DRE 100/2/G50V  (H-P) 50 0.88 15    3  pha 7.2 - 28.8 12.5-4.9
9 DRE 150/2/G50V  (H-P) 50 1.1 15    3  pha 7.2 - 36 14.5-3.4
10 DRE 200/2/G50V  (H-P) 50 1.5 15    3  pha 7.2 - 43.2 18.0-3.9

SERIES: DGE ( KHÔNG PHAO) - DÙNG CHO THOÁT NƯỚC HOẶC BƠM NƯỚC THẢI SAU GIAI ĐOẠN LẮNG KHỬ TRÙNG

11 DRE 50/2/G32V 32 0.37 15    3  pha 7.2 - 14.4 7.1-2.8
12 DRE 75/2/G32V 32 0.55 15    3  pha 7.2 - 21.6 10.6-1.1
13 DRE 100/2/G50V  (H) 50 0.88 15    3  pha 7.2 - 28.8 12.5-4.9
14 DRE 150/2/G50V  (H) 50 1.1 15    3  pha 7.2 - 36 14.5-3.4
15 DRE 200/2/G50V  (H) 50 1.5 15    3  pha 7.2 - 43.2 18.0-3.9

SERIES: APS, APE, APP, APN (BƠM CHÌM CAO ÁP)

16 APS 100/2/G40H 40 0.9 7    3  pha 3.6-18 18.7-5.8
17 APE 200/2/G50H 50 1.7 7.5    3  pha 3.6-32.4 23.9-4
18 APN 250/2/G40H 40 1.8 10    3  pha 3.6-28.8 24.6-3.7
19 APN 300/2/G50H 50 2.2 10    3  pha 3.6-32.4 28.4-5.1
20 APN 400/2/G50H 50 3 10    3  pha 3.6-28.8 33.4-15.7
21 APN 550/2/G50H 50 4.1 10    3  pha 3.6-28.8 37.4-18.9

SERIES: GR... (BƠM CHÌM CÁNH CẮT - GRINDER)

22 GRS 100/2/G40H 40 0.9          -      3  pha 3.6-14.4 18.7-7
23 GRE 200/2/G50H 50 1.7          -      3  pha 3.6-21.6 25.2-6.6
24 GRI 200/2/G50H 50 1.7          -      3  pha 3.6-21.6 22.5-5.8
25 GRN 250/2/G40H 40 1.8          -      3  pha 3.6-21.6 27.3-12.5
26 GRN 300/2/G50H 50 2.2          -      3  pha 3.6-21.6 31.4-17.5
27 GRN 400/2/G50H 50 3          -      3  pha 3.6-21.6 33.6-20.4
28 GRN 550/2/G50H 50 4.1          -      3  pha 3.6-21.6 46.4-24.0
29 GRP 750/2/G50H 50 7.2          -      3  pha 3.6-22.8 52.5-22.8

BƠM CHÌM INOX 304

30 DR-STEEL 25M 42 0.25    10mm  1 pha 2.5-13 7.2-2.6
31 DR-STEEL 37M 42 0.37    10mm  1 pha 2.5-17.5 11.2-0.7
32 DR-STEEL 75M 49 0.75    12mm  1 pha 2.5-22.5 14.9-7.6
33 DR-STEEL 75T 49 0.75    12mm  3 pha 2.5-22.5 14.9-7.6